1-2h trong nội thành HN
1-2h trong nội thành HN
Kiểm tra trước khi nhập kho
Giá SP đúng với chất lượng
Que hàn bạc Harris 15% đã có mặt trong nhiều năm với chất lượng đạt tiêu chuẩn của ngành công nghiệp, các hợp kim bạc 15% đã chứng minh giá trị của nó.
Loại hợp kim này rất hoàn hảo cho những trình trạng như khả năng kết dính không tồn tại và ở chỗ bị giãn nở do nhiệt và các chỗ chịu chấn động rung liên quan.
BẢNG THỐNG SỐ KỸ THUẬT
Part Number |
Size |
.050" x 1/8" (1.27mm x 3.17mm) - 7 Sticks |
|
.050" x 1/16" x 20" (1.27mm x 1.5mm x 508mm) 25# (11.34kg) Package |
|
.050" x 1/16" x 20" (1.27mm x 1.5mm x 508mm) - 51 Stick Tube |
|
1/16" DIA x 20" (1.6mm x 508mm) 25# (11.34kg) Package |
|
1/16" DIA (1.6mm) - 51 Stick Tube |
|
1/16" DIA x 36" (1.6mm x 900mm) 25# (11.34kg) Package |
|
3/32" DIA x 20" (2.38mm x 508mm) 25# (11.34kg) Package |
|
3/32" DIA (2.38mm) - 24 Stick Tube |
|
3/32" SQ x 20" (2.38mm x 508mm) 25# (11.34kg) Package |
|
3/32" DIA x 36" (2.38mm x 914mm) 25# (11.34kg) Package |
|
3/32" SQ x 36" (2.38mm x 914mm) 25# (11.34kg) Package |
|
.050" x 1/8" x 20" (1.27mm x 3.17mm x 508mm) 25# (11.34kg) Package |
|
.050" x 1/8" (1.27mm x 3.17mm) - 28 Stick Tube |
|
.050" x 1/8" x 20" (1.27mm x 3.17mm x 508mm) 5# (2.26kg) Tube |
|
1/8" DIA (3.17mm) - 14 Stick Tube |
|
1/8" SQ x 20" (3.17mm x 508mm) 25# (11.34kg) Package |
|
1/8" SQ (3.17mm) - 11 Stick Tube |
|
.050" x 1/8" x 36" (1.27mm x 3.17mm x 914mm) 25# (11.34kg) Package |
|
1/8" DIA x 36" (3.17mm x 914mm) 25# (11.34kg) Package |
|
1/8" SQ x 36" (3.17mm x 914mm) 25# (11.34kg) Package |
|
1/8" SQ x 36" (3.17mm x 914mm) 10# (4.53kg) Tube |
Chemical Composition |
Solidus |
Liquidus |
Fluidity Rating |
Recommended Joint Clearance |
AWS |
Commercial Specification |
Cu - 80% P - 5% Ag - 15% |
1190° F 643° C |
1480° F 804° C |
3 |
.002” / .006” |
A5.8BCuP-5 |
BS1845: CP1 |