8h-18h Thứ 2-thứ 7
Cảm ơn Anh, Chị đã quan tâm. Để được hỗ trợ xịn gọi đến:
+ Kỹ thuật: 0399 199 599
+ Kinh doanh: 0989 632 485
- Địa chỉ cửa hàng 1: 32 Minh Khai, P. Bạch Mai, TP. Hà Nội. (đối diện Chợ Mơ)
- Địa chỉ cửa hàng 2: Tổ 7, Gia Trung, xã Quang Minh, TP. Hà Nội (gần chợ mới)
- Giờ làm việc: 8h00 - 18h00 (T2 - T7). Ngoài thời gian trên, xin vui lòng để lại tin nhắn Zalo, chúng tôi sẽ phản hồi vào ngày làm việc tiếp theo.
Cáp điện lực AV dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định.
TCVN 5935-1 / IEC 60502-1
TCVN 6612 / IEC 60228
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ruột dẫn - Conductor |
Chiều dày cách điện danh định |
Đường kính tổng gần đúng (*) |
Khối lượng dây gần đúng (*) |
|||
Tiết diện danh định |
Kết cấu |
Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) |
Điện trở DC tối đa ở 200C |
|||
Nominal Area |
Structure |
Approx. conductor diameter |
Max. DC resistance at 200C |
Nominal thickness of insulation |
Approx. overall diameter |
Approx. mass |
mm2 |
N0 /mm |
mm |
Ω/km |
mm |
mm |
kg/km |
10 |
CC |
3,9 |
3,08 |
1,0 |
6,1 |
54 |
16 |
CC |
4,75 |
1,91 |
1,0 |
6,8 |
72 |
25 |
CC |
6,0 |
1,20 |
1,2 |
8,4 |
112 |
35 |
CC |
7,1 |
0,868 |
1,2 |
9,5 |
147 |
50 |
CC |
8,3 |
0,641 |
1,4 |
11,1 |
199 |
70 |
CC |
9,9 |
0,443 |
1,4 |
12,7 |
265 |
95 |
CC |
11,7 |
0,320 |
1,6 |
14,9 |
365 |
120 |
CC |
13,1 |
0,253 |
1,6 |
16,3 |
445 |
150 |
CC |
14,7 |
0,206 |
1,8 |
18,3 |
552 |
185 |
CC |
16,4 |
0,164 |
2,0 |
20,4 |
684 |
240 |
CC |
18,6 |
0,125 |
2,2 |
23,0 |
887 |
300 |
CC |
21,1 |
0,100 |
2,4 |
25,9 |
1108 |
400 |
CC |
24,2 |
0,0778 |
2,6 |
29,4 |
1400 |
500 |
CC |
27,0 |
0,0605 |
2,8 |
32,6 |
1770 |
630 |
CC |
30,8 |
0,0469 |
2,8 |
36,4 |
2225 |