8h-18h Thứ 2-thứ 7
Cảm ơn Anh, Chị đã quan tâm. Để được hỗ trợ xịn gọi đến:
+ Kỹ thuật: 0399 199 599
+ Kinh doanh: 0989 632 485
- Địa chỉ cửa hàng 1: 32 Minh Khai, P. Bạch Mai, TP. Hà Nội. (đối diện Chợ Mơ)
- Địa chỉ cửa hàng 2: Tổ 7, Gia Trung, xã Quang Minh, TP. Hà Nội (gần chợ mới)
- Giờ làm việc: 8h00 - 18h00 (T2 - T7). Ngoài thời gian trên, xin vui lòng để lại tin nhắn Zalo, chúng tôi sẽ phản hồi vào ngày làm việc tiếp theo.
Dùng phổ biến trong ngành xây dựng, hàn cốt thép bê tông, hàn dàn giáo, hàn nhà tiền chế, hàn thép V...
Không sử dụng khi hàn với thép hợp kim có cơ tính cao, yêu cầu chịu lực: Gầu máy xúc, bánh xích xe ủi, bánh răng...
Đường kính lõi que hàn (mm) |
Chiều dày vật liệu hàn (mm) |
Dòng điện hàn (A) (Đối với hàn bằng) |
Dòng điện hàn (A) (Đối với hàng đứng hoặc hàn trần) |
2.5 | 2-3 | 50-90 | 50-80 |
3.2 | 4-8 | 90-130 | 80-120 |
4.0 | 9-12 | 140-190 | 120-170 |
5.0 | 12-20 | 180-240 | 160-210 |
Tuyệt đối không để hơi ẩm, que hàn luôn trong tình trạng khô ráo, Nếu que hàn bị ẩm thì phải sấy khô trước khi sử dụng
Tên hàng hóa | đơn vị tính | đơn giá |
Que hàn 2.5 KT421 | Kg | 29 000 |
Que hàn 3.2 KT421 | Kg | 27 200 |
Que hàn 4.0 KT421 | Kg | 27 200 |
Que hàn 2.5 KT-6013 | Kg | 29 000 |
Que hàn 3.2 KT-6013 | Kg | 27 200 |
Que hàn 4.0 KT-6013 | Kg | 27 200 |
Que hàn 2.5 GL-26 | Kg | 29 000 |
Que hàn 3.2 GL-26 | Kg | 27 200 |
Que hàn 4.0 GL-26 | Kg | 27 200 |